1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lashing

lashing

/"læʃiɳ/
Danh từ
  • sự đánh đập, sự quất bằng roi
  • sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
  • dây buộc tàu thuyền
  • (số nhiều) tiếng lóng rất nhiều
Kỹ thuật
  • dây buộc
  • sự buộc
Xây dựng
  • sự buộc chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận