Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ landfall
landfall
/"lændfɔ:l/
Danh từ
hàng hải
sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)
hàng hải
đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)
hàng hải
sự cập bến
to
make
a
good
landfall
:
cập bến đúng dự định
hàng không
sự hạ cánh
Kinh tế
nơi cập bến
sự cập bến
sự nhìn thấy đất liền
Kỹ thuật
sự sụt đất
sự trượt đất
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Hàng không
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận