Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lance
lance
/lɑ:ns/
Danh từ
giáo, thương, trường thương
Thành ngữ
to
break
a
lance
with
someone
tranh luận với ai
Động từ
đâm bằng giáo, đâm bằng thương
y học
mổ, trích (bằng lưỡi trích)
Kỹ thuật
cây thương
lưỡi
ngọn
ống nhỏ
Y học
chích
dao chích, kim chích máu
Cơ khí - Công trình
mũi cắt
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Y học
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận