1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lance

lance

/lɑ:ns/
Danh từ
  • giáo, thương, trường thương
Thành ngữ
Động từ
  • đâm bằng giáo, đâm bằng thương
  • y học mổ, trích (bằng lưỡi trích)
Kỹ thuật
  • cây thương
  • lưỡi
  • ngọn
  • ống nhỏ
Y học
  • chích
  • dao chích, kim chích máu
Cơ khí - Công trình
  • mũi cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận