kit
/kit/
Danh từ
Động từ
- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
- sắm sửa đồ nghề
Kinh tế
- bộ đò lắp rắp
- bộ đồ nghề
- chậu gỗ
- dụng cụ
- thùng gỗ
- trang cụ
- vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp
Kỹ thuật
- bộ công cụ
- bộ đồ nghề
- bộ dụng cụ
- hộp dụng cụ
Kỹ thuật Ô tô
- bộ phụ tùng
Điện
- hợp bộ
Cơ khí - Công trình
- túi đồ nghề
Chủ đề liên quan
Thảo luận