1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kit

kit

/kit/
Danh từ
  • thùng gỗ; chậu gỗ
  • đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
  • dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
  • túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
Thành ngữ
Động từ
  • trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
  • sắm sửa đồ nghề
Kinh tế
  • bộ đò lắp rắp
  • bộ đồ nghề
  • chậu gỗ
  • dụng cụ
  • thùng gỗ
  • trang cụ
  • vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp
Kỹ thuật
  • bộ công cụ
  • bộ đồ nghề
  • bộ dụng cụ
  • hộp dụng cụ
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ phụ tùng
Điện
  • hợp bộ
Cơ khí - Công trình
  • túi đồ nghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận