Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caboodle
caboodle
/kə"bu:dl/
Danh từ
tiếng lóng
the
whoole
caboodle
:
cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận