1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kibe

kibe

/kaib/
Danh từ
  • chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận