Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kibe
kibe
/kaib/
Danh từ
chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
Thành ngữ
to
treat
on
somebody"s
kibes
làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
Thảo luận
Thảo luận