Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kalends
kalends
/"kælindz/ (kalends) /"kælendz/
Danh từ
ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ)
Thành ngữ
on
(at)
the
Greek
calends
không khi nào, không bao giờ, không đời nào
Thảo luận
Thảo luận