Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jiff
jiff
/"dʤif/ (jiffy) /"dʤifi/
Danh từ
chốc lát, thoáng nháy mắt
in
a
jiff
:
chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
wait
[half]
a
jiff
:
hây đợi một lát
Thảo luận
Thảo luận