1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jiff

jiff

/"dʤif/ (jiffy) /"dʤifi/
Danh từ
  • chốc lát, thoáng nháy mắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận