jaundice
/"dʤɔ:ndis/
Danh từ
- y học bệnh vàng da
- nghĩa bóng cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức
Động từ
- làm mắc bệnh vàng da
- nghĩa bóng (thường động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
Y học
- chứng vàng da
Chủ đề liên quan
Thảo luận