1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaundice

jaundice

/"dʤɔ:ndis/
Danh từ
  • y học bệnh vàng da
  • nghĩa bóng cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức
Động từ
  • làm mắc bệnh vàng da
  • nghĩa bóng (thường động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
    • with a jaundiced eye:

      với con mắt ghen tức

Y học
  • chứng vàng da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận