Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jangle
jangle
/"dʤæɳgl/
Danh từ
tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
từ cổ
cuộc cãi cọ om xòm
Động từ
kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
to
jangle
a
bell
:
lắc chuông kêu chói tai
từ cổ
tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận