1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jangle

jangle

/"dʤæɳgl/
Danh từ
  • tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
  • từ cổ cuộc cãi cọ om xòm
Động từ
  • kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
  • từ cổ tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận