1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jag

jag

/dʤæg/
Danh từ
  • bữa rượu, bữa chè chén
  • cơn say bí tỉ
  • đầu nhọn, mỏm nhọn
Động từ
  • cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
Kỹ thuật
  • chỗ nhô
  • khía
  • mũi nhọn
  • răng (cưa)
  • rãnh cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận