Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jackpot
jackpot
/"dʤækpɔt/
Danh từ
đánh bài
số tiền góp
nghĩa bóng
giải xổ số
Anh - Mỹ
món lời ca nhất (trong việc kinh doanh)
Thành ngữ
to
hit
the
jackpot
Mỹ,
lóng
đánh bài
vớ hết số tiền góp
vớ bở, thành công lớn
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Nghĩa bóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận