Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invest
invest
/in"vest/
Động từ
đầu tư
to
invest
capital
in
some
indertaking:
đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
truyền cho (ai) (đức tính...)
làm lễ nhậm chức cho (ai)
quân sự
bao vây, phong toả (một thành phố...)
Nội động từ
đầu tư vốn
Kinh tế
đầu tư
Toán - Tin
góp (vốn)
hùn (vốn)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận