1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invade

invade

/in"veid/
Động từ
  • xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
  • xâm phạm (quyền lợi...)
  • tràn lan, toả khắp
Kỹ thuật
  • tràn ngập
  • xâm chiếm
  • xâm phạm
Xây dựng
  • xâm lấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận