Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invade
invade
/in"veid/
Động từ
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
xâm phạm (quyền lợi...)
tràn lan, toả khắp
the
smell
of
cooking
invaded
the
house
:
mùi nấu thức ăn toả khắp nhà
Kỹ thuật
tràn ngập
xâm chiếm
xâm phạm
Xây dựng
xâm lấn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận