Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intestine
intestine
/in"testin/
Danh từ
giải phẫu
ruột
small
intestine
:
ruột non
large
intestine
:
ruột già
Tính từ
nội bộ
intestine
war
:
nội chiến
Kinh tế
ruột
Y học
ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu môn)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận