1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interior

interior

/in"tiəriə/
Tính từ
  • ở trong, ở phía trong
  • nằm xa trong đất liền, ở nội địa
  • nội, nội bộ, trong nước
  • nội tâm, riêng tư
Danh từ
  • phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
  • đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
  • công việc trong nước, nội vụ
  • tâm hồn, nội tâm
Kỹ thuật
  • bên trong
  • trong nhà
Xây dựng
  • nội thất
  • thuộc bên trong
Kỹ thuật Ô tô
  • nội thất xe
Điện lạnh
  • phần bên trong
Toán - Tin
  • phần trong
  • tính trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận