Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intense
intense
/in"tens/
Tính từ
mạnh, có cường độ lớn
intense
heart
:
nóng gắt
intense
light
:
ánh sáng chói
intense
pain
:
đau nhức nhối
mãnh liệt, dữ dội
nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)
đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)
Kỹ thuật
mạnh
Điện lạnh
cường độ lớn
Xây dựng
tập trung cao độ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận