Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inquiring
inquiring
/in"kwaiəriɳ/
Tính từ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
tò mò
quan sát, dò hỏi, tìm tòi
to
look
at
somebody
with
inquiring
eyes
:
nhìn ai với con mắt dò hỏi
Thảo luận
Thảo luận