1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inhale

inhale

/in"heil/
Động từ
  • hít vào
  • nuốt (khói thuốc lá...)
Nội động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận