Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhale
inhale
/in"heil/
Động từ
hít vào
nuốt (khói thuốc lá...)
Nội động từ
nuốt (khói thuốc lá...)
do
you
inhale
when
smoking?
:
anh có nuốt khói khi hút không?
Thảo luận
Thảo luận