1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inform

inform

/in"fɔ:m/
Động từ
Nội động từ
  • cung cấp tin tức
  • cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)
Kinh tế
  • luồng vàng đổ vào
Kỹ thuật
  • báo
  • thông báo
  • thông tin
  • truyền dữ liệu
Toán - Tin
  • truyền dữ kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận