Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thriftiness
thriftiness
/"θriftinis/
Danh từ
sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
Thảo luận
Thảo luận