1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thriftiness

thriftiness

/"θriftinis/
Danh từ
  • sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận