Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inevasible
inevasible
/in"evitəbl/
Tính từ
không thể thoát được
an
inevasible
law
of
nature
:
một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được
Thảo luận
Thảo luận