indorse
/in"dɔ:s/ (indorse) /in"dɔ:s/
Động từ
- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
Thành ngữ
Kinh tế
- ký hậu
Chủ đề liên quan
Thảo luận