1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endorse

endorse

/in"dɔ:s/ (indorse) /in"dɔ:s/
Động từ
  • chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
  • xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
Thành ngữ
  • to endorse over
    • chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • an endorsed licence
    • bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Kinh tế
  • bảo lãnh
  • bối thự
  • chuẩn nhận
  • chuẩn y
  • đồng ý
  • đồng ý, chấp nhận
  • ký hậu
  • ký hậu (hối phiếu chi phiếu)
  • ký hậu (hối phiếu, chi phiếu)
  • phê chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận