1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indissoluble

indissoluble

/,indi"sɔljubl/
Tính từ
  • không tan được, không hoà tan được
  • không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
  • vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)
Kinh tế
  • không hòa tan
Kỹ thuật
  • không hòa tan được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận