Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indissoluble
indissoluble
/,indi"sɔljubl/
Tính từ
không tan được, không hoà tan được
không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
the
indissoluble
unity
of
a
nation
:
sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)
Kinh tế
không hòa tan
Kỹ thuật
không hòa tan được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận