Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indignity
indignity
/in"digniti/
Danh từ
sự sỉ nhục, sự làm nhục
to
treat
somebody
with
indignity
:
làm nhục ai
Thảo luận
Thảo luận