indent
/"indent/
Danh từ
- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ
- chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
- chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)
- giao kèo (giữa chủ và thợ)
- lệnh, sung công
- đơn đặt hàng (của người nước ngoài)
Động từ
- làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ
- in lõm xuống, rập (đầu...)
- in ấn sắp chữ thụt vào
- làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo)
- chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng)
- viết đơn đặt (hàng)
Nội động từ
Kinh tế
- đặt
- đặt mua
- đơn đặt hàng ngoài nước, từ nước ngoài
- đơn ủy thác đặt hàng
- đơn ủy thác mua hàng
- giao kèo (giữa chủ và thợ)
- làm bản sao (một văn kiện...)
- lệnh sung công
- sắp chữ thụt vào
- sung công
- viết đơn đặt hàng
Kỹ thuật
- làm lõm vào
Xây dựng
- khía răng cưa
Toán - Tin
- sắp thụt
- thụt lề
- thụt vào
- thùy
Chủ đề liên quan
Thảo luận