1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconvenient

inconvenient

/,inkən"vi:njənt/
Tính từ
  • bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận