Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconvenient
inconvenient
/,inkən"vi:njənt/
Tính từ
bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
of
not
inconvenient
to
you
:
nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh
Thảo luận
Thảo luận