1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incoming

incoming

/"in,kʌmiɳ/
Danh từ
  • sự vào, sự đến
  • (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
Tính từ
Kinh tế
  • chủ tịch mới
  • đến
  • gọi điện thoại từ nước ngoài về
  • máy bay đến
  • mới vào (ở, nhậm chức)
  • người thuê nhà mới
Kỹ thuật
  • đến
  • đi tới
  • nhận
  • sự thu nhập
  • sự vào
  • vào
Điện tử - Viễn thông
  • ập tới
  • tới (sóng)
Hóa học - Vật liệu
  • sự đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận