incoming
/"in,kʌmiɳ/
Danh từ
- sự vào, sự đến
- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
Tính từ
Kinh tế
- chủ tịch mới
- đến
- gọi điện thoại từ nước ngoài về
- máy bay đến
- mới vào (ở, nhậm chức)
- người thuê nhà mới
Kỹ thuật
- đến
- đi tới
- nhận
- sự thu nhập
- sự vào
- vào
Điện tử - Viễn thông
- ập tới
- tới (sóng)
Hóa học - Vật liệu
- sự đến
Chủ đề liên quan
Thảo luận