Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incognito
incognito
/in"kɔgnitou/
Danh từ
người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)
tên giả (cốt để không ai biết)
he
travelled
under
the
of
X
:
anh ta đi du lịch với một cái tên giả là X
Thảo luận
Thảo luận