Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ included
included
/in"klu:did/
Tính từ
bao gồm cả, kể cả
there
are
twelve,
the
children
included
:
có mười hai người kể cả trẻ con
thực vật học
không thò ra (nhị hoa)
Kinh tế
gồm cả
kể cả
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận