1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ included

included

/in"klu:did/
Tính từ
Kinh tế
  • gồm cả
  • kể cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận