1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclinable

inclinable

/in"klainəbl/
Tính từ
Xây dựng
  • có thể nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận