incandescent
/incandescent/
Tính từ
- nóng sáng
đèn nóng sang
- sáng chói, sáng rực (nghĩa đen) & nghĩa bóng
the incandescent zeal of youth:
nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
một kiệt tác sáng chói
Kỹ thuật
- nóng sáng
Chủ đề liên quan
Thảo luận