inarticulate
/,inɑ:"tikjulit/
Tính từ
- không rõ ràng
bài nói chuyện không rõ ràng
- không nói rõ ràng được, ú ớ
inarticulate cries:
những tiếng kêu ú ớ
- không nói được, câm
- không nói ra
ý kiến không nói ra
- không có tài ăn nói
- giải phẫu không có khớp, không có đốt
Chủ đề liên quan
Thảo luận