Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impute
impute
/im"pju:t/
Động từ
đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho
to
impute
a
blame
to
someone
:
đổ lỗi cho ai
Kinh tế
gán cho
gán cho (tội phí...)
quy cho
ước tính cho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận