1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impute

impute

/im"pju:t/
Động từ
Kinh tế
  • gán cho
  • gán cho (tội phí...)
  • quy cho
  • ước tính cho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận