Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ implore
implore
/im"plɔ:/
Động từ
cầu khẩn, khẩn nài, van xin
to
implore
someone
for
something
:
cầu khẩn ai điều gì
to
implore
forgiveness
:
van xin tha thứ
Thảo luận
Thảo luận