1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implication

implication

/,impli"keiʃn/
Danh từ
  • sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
  • (số nhiều) quan hệ mật thiết
  • từ hiếm sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Toán - Tin
  • phép kéo theo
  • nhóm tất suy
  • sự suy ra
Kỹ thuật
  • hệ quả
  • ngụ ý
  • phép tất suy
  • sự bao hàm
  • sự kéo theo
  • thao tác nếu-thì
Xây dựng
  • sự liên can
  • sự lôi kéo vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận