implication
/,impli"keiʃn/
Danh từ
- sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
what are the implications of this statement?:
những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
- (số nhiều) quan hệ mật thiết
- từ hiếm sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Toán - Tin
- phép kéo theo
- nhóm tất suy
- sự suy ra
Kỹ thuật
- hệ quả
- ngụ ý
- phép tất suy
- sự bao hàm
- sự kéo theo
- thao tác nếu-thì
Xây dựng
- sự liên can
- sự lôi kéo vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận