1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immune

immune

/i"mju:n/
Tính từ
Danh từ
  • y học người được miễn dịch
Y học
  • có miễn dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận