1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immerse

immerse

/i"mə:s/
Động từ
  • nhúng, nhận chìm, ngâm
  • ngâm (mình) vào nước để rửa tội
  • chôn vào, chôn vùi
  • mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
Kỹ thuật
  • ngâm
  • ngâm tẩm
  • nhận chìm
  • nhúng
  • nhúng chìm
  • nhúng nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận