Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immerse
immerse
/i"mə:s/
Động từ
nhúng, nhận chìm, ngâm
ngâm (mình) vào nước để rửa tội
chôn vào, chôn vùi
mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
to
be
immersed
in
debt
:
mắc nợ đìa
to
be
immersed
in
thought
:
trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ
Kỹ thuật
ngâm
ngâm tẩm
nhận chìm
nhúng
nhúng chìm
nhúng nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận