1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immature

immature

/,imə"tjuə/
Tính từ
Kinh tế
  • chưa chín
  • chưa chín tới
Hóa học - Vật liệu
  • chưa thành thục
Xây dựng
  • non (đá)
Y học
  • non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận