immature
/,imə"tjuə/
Tính từ
Kinh tế
- chưa chín
- chưa chín tới
Hóa học - Vật liệu
- chưa thành thục
Xây dựng
- non (đá)
Y học
- non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành
Chủ đề liên quan
Thảo luận