Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hurried
hurried
/"hʌrid/
Tính từ
vội vàng, hấp tấp
a
hurried
meal
:
một bữa ăn vội vàng
a
hurried
letter
:
bức thư viết vội vàng
Thảo luận
Thảo luận