Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ homage
homage
/"hɔmidʤ/
Danh từ
sự tôn kính; lòng kính trọng
to
pay
(do)
homage
to
someone
:
tỏ lòng kính trọng (ai)
sử học
sự thần phục
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận