1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hire

hire

/"haiə/
Danh từ
  • sự thuê; sự cho thuê
  • tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng
  • Anh - Mỹ sự mướn (nhân công)
Động từ
  • thuê; cho thuê (nhà...)
  • trả công; thưởng
  • Anh - Mỹ mướn, thuê (nhân công)
Thành ngữ
Kinh tế
  • chủ thuê
  • người được làm thuê
  • người được thuê
  • sự thuê mướn
  • thuê (xe...)
  • thuê nhân công
  • tiền công
  • tiền thuê
Kỹ thuật
  • sự cho thuê
  • sự mướn
  • sự thuê
Xây dựng
  • thuê
  • thuê nhà
  • thuê thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận