Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hewer
hewer
/"hju:ə/
Danh từ
người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
thợ gương lò (ở mỏ than)
Thành ngữ
hewers
of
wood
and
drawers
of
water
những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
Kỹ thuật
người chặt
người đốn
Xây dựng
dụng cụ chặt
dụng cụ đốn
thợ đào lò
thợ gương lò
thợ khai thác
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận