1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hewer

hewer

/"hju:ə/
Danh từ
  • người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
  • thợ gương lò (ở mỏ than)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • người chặt
  • người đốn
Xây dựng
  • dụng cụ chặt
  • dụng cụ đốn
  • thợ đào lò
  • thợ gương lò
  • thợ khai thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận