1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ header

header

/"hedə/
Danh từ
  • người đóng đáy thùng
  • cái nhảy lao đầu xuống trước
  • điện học côlectơ, cái góp điện
  • kỹ thuật vòi phun, ống phun
  • kiến trúc gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) (xem stretcher)
Kinh tế
  • công nhân (cắt đều và lột da) vòi phun
  • ống phun
Kỹ thuật
  • bản ghi nhãn
  • đầu
  • đe tán
  • đoạn đầu
  • dòng đầu trang
  • hộp phân phối
  • khuôn tán
  • lanhtô
  • lò dọc
  • nhãn
  • máy chồn đầu
  • ống góp
  • ống góp nước
  • ống nối
  • thanh ngang
Toán - Tin
  • đầu trang
Xây dựng
  • gạch, đá lát ngang
  • ống phun
  • phần đầu
  • thiết bị góp
  • viên gạch ngang
Hóa học - Vật liệu
  • hộp nối ống
  • tầng thu nước
Cơ khí - Công trình
  • mũ chụp đầu
  • ống chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận