header
/"hedə/
Danh từ
Kinh tế
- công nhân (cắt đều và lột da) vòi phun
- ống phun
Kỹ thuật
- bản ghi nhãn
- đầu
- đe tán
- đoạn đầu
- dòng đầu trang
- hộp phân phối
- khuôn tán
- lanhtô
- lò dọc
- nhãn
- máy chồn đầu
- ống góp
- ống góp nước
- ống nối
- thanh ngang
Toán - Tin
- đầu trang
Xây dựng
- gạch, đá lát ngang
- ống phun
- phần đầu
- thiết bị góp
- viên gạch ngang
Hóa học - Vật liệu
- hộp nối ống
- tầng thu nước
Cơ khí - Công trình
- mũ chụp đầu
- ống chính
Chủ đề liên quan
Thảo luận