Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hark
hark
/hɑ:k/
Nội động từ
nghe
hark!
:
nghe đây
săn bắn
(hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
hark
away!
:
đi lên!
Động từ
gọi
chó săn
về
Thành ngữ
to
hark
back
săn bắn
lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
nghĩa bóng
(+ to) quay trở lại (vấn đề gì)
Chủ đề liên quan
Săn bắn
Chó săn
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận