Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handful
handful
/"hændful/
Danh từ
(một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)
a
handful
of
paper
:
một nắm giấy
a
handful
of
people
:
một ít người
người khó chịu, việc khó chịu
Kinh tế
5 bảng Anh
Xây dựng
một dúm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận