1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handful

handful

/"hændful/
Danh từ
  • (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)
  • người khó chịu, việc khó chịu
Kinh tế
  • 5 bảng Anh
Xây dựng
  • một dúm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận