Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hallowed
hallowed
Tính từ
linh thiêng; thiêng liêng
the
hallowed
traditions
from
the
past
:
những truyền thống thiêng liêng của quá khứ
Thảo luận
Thảo luận