Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ growl
growl
/graul/
Danh từ
tiếng gầm, tiếng gầm gừ
tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu
Động từ
gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)
thunder
is
growling
in
the
distance
:
sấm rền ở phía xa
(+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu
to
growl
at
someone
:
càu nhàu với ai
Thảo luận
Thảo luận