1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ groom

groom

/grum/
Danh từ
  • người giữ ngựa
  • quan hầu (trong hoàng gia Anh)
  • chú rể (viết tắt của bridegroom)
Động từ
  • chải lông (cho ngựa)
  • (thường động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
  • chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận